logo karcher

MÁY GIẶT THẢM

slider
slider
slider



Lưu lượng khí (L/s)74--
Hút (mbar/ kbar)25.4--
Áp lực phun vệ sinh sạch (bar)---
Áp lực phun vệ sinh kĩ---
Áp lực phun đối áp (bar)4--
Tốc độ phun vệ sinh sạch (L/min)3--
Tốc độ phun vệ sinh kĩ---
Bề rộng vận hành của bàn chải (mm)---
Bề rộng vận hành máy hút---
Thùng chứa nước thải, nước sạch (L)30/15--
Công suất tua-bin1200--
Công suất động cơ của bàn chải (W)-6060
Khối lượng (kg)265.75.9
Kích thước (DxRxC)580x460x930350x260x835350x260x835
Điện áp (V)220220 - 240 220 - 240
Tần số (Hz)50 - 6050 - 6050 - 60
Công suất máy bơm (W)70--



Lưu lượng khí (L/s)5454-
Hút (mbar/ kbar)2222-
Áp lực phun vệ sinh sạch (bar)--3.4
Áp lực phun vệ sinh kĩ---
Áp lực phun đối áp (bar)1/2.52/2.5-
Tốc độ phun vệ sinh sạch (L/min)12-
Tốc độ phun vệ sinh kĩ---
Bề rộng vận hành của bàn chải (mm)--430
Bề rộng vận hành máy hút---
Thùng chứa nước thải, nước sạch (L)10/910/97.5
Công suất tua-bin12501250-
Công suất động cơ của bàn chải (W)--370
Khối lượng (kg)10.312.125
Kích thước (DxRxC)665x320x435665x320x435400x460x1160
Điện áp (V)220 - 240 220 - 240 -
Tần số (Hz)50 - 6050 - 60 -
Công suất máy bơm (W)4080-


Lưu lượng khí (L/s)2045
Hút (mbar/ kbar)3030
Áp lực phun vệ sinh sạch (bar)-3.5
Áp lực phun vệ sinh kĩ3.57
Áp lực phun đối áp (bar)--
Tốc độ phun vệ sinh sạch (L/min)--
Tốc độ phun vệ sinh kĩ--
Bề rộng vận hành của bàn chải (mm)270410
Bề rộng vận hành máy hút315450
Thùng chứa nước thải, nước sạch (L)15/1745/38
Công suất tua-bin11301100
Công suất động cơ của bàn chải (W)80600
Khối lượng (kg)3648
Kích thước (DxRxC)920x360x750770x545x1250
Điện áp (V)--
Tần số (Hz)--
Công suất máy bơm (W)--

Len dau trang