|
|
|
|
Lưu lượng khí (L/s) | 74 | - | - |
Hút (mbar/ kbar) | 25.4 | - | - |
Áp lực phun vệ sinh sạch (bar) | - | - | - |
Áp lực phun vệ sinh kĩ | - | - | - |
Áp lực phun đối áp (bar) | 4 | - | - |
Tốc độ phun vệ sinh sạch (L/min) | 3 | - | - |
Tốc độ phun vệ sinh kĩ | - | - | - |
Bề rộng vận hành của bàn chải (mm) | - | - | - |
Bề rộng vận hành máy hút | - | - | - |
Thùng chứa nước thải, nước sạch (L) | 30/15 | - | - |
Công suất tua-bin | 1200 | - | - |
Công suất động cơ của bàn chải (W) | - | 60 | 60 |
Khối lượng (kg) | 26 | 5.7 | 5.9 |
Kích thước (DxRxC) | 580x460x930 | 350x260x835 | 350x260x835 |
Điện áp (V) | 220 | 220 - 240 | 220 - 240 |
Tần số (Hz) | 50 - 60 | 50 - 60 | 50 - 60 |
Công suất máy bơm (W) | 70 | - | - |