| 
| 
| 
|
Năng lượng sử dụng | 1000 | 1000 | 1000 |
Khoang chứa nước | 12 | 17 | 17 |
Vật liệu thùng chứa | Nhựa | Nhựa | Thép không gỉ |
Chiều rộng phụ kiện theo quy định | 35 | 35 | 35 |
Loại dòng điện (Ph/V/Hz) | 220/240/50/60 | 220/240/50/60 | 220/240/50/60 |
Trọng lượng chưa gắn phụ kiện | 4,501 | 5,501 | 5,801 |
Kích thước (DxRxC) (mm) | 369x337x430 | 388x340x503 | 388x340x525 |