Hiệu suất diện tích (m²/h) | 350 - 1000 |
Lưu lượng khí (L/s) | 45 |
Hút (mbar/ kbar) | 30 |
Áp lực phun vệ sinh sạch (bar) | 3.5 |
Áp lực phun vệ sinh kĩ | 7 |
Áp lực phun đối áp (bar) | - |
Tốc độ phun vệ sinh sạch (L/min) | - |
Tốc độ phun vệ sinh kĩ | - |
Bề rộng vận hành của bàn chải (mm) | 410 |
Bề rộng vận hành máy hút | 450 |
Thùng chứa nước thải, nước sạch (L) | 45/38 |
Công suất tua-bin | 1100 |
Công suất động cơ của bàn chải (W) | 600 |
Khối lượng (kg) | 48 |
Kích thước (DxRxC) | 770x545x1250 |
Điện áp (V) | - |
Tần số (Hz) | - |
Công suất máy bơm (W) | - |
|
|