Hiệu suất diện tích (m²/h) | 75 |
Lưu lượng khí (L/s) | 74 |
Hút (mbar/ kbar) | 25.4 |
Áp lực phun vệ sinh sạch (bar) | - |
Áp lực phun vệ sinh kĩ | - |
Áp lực phun đối áp (bar) | 4 |
Tốc độ phun vệ sinh sạch (L/min) | 3 |
Tốc độ phun vệ sinh kĩ | - |
Bề rộng vận hành của bàn chải (mm) | - |
Bề rộng vận hành máy hút | - |
Thùng chứa nước thải, nước sạch (L) | 30/15 |
Công suất tua-bin | 1200 |
Công suất động cơ của bàn chải (W) | - |
Khối lượng (kg) | 26 |
Kích thước (DxRxC) | 580x460x930 |
Điện áp (V) | 220 |
Tần số (Hz) | 50 - 60 |
Công suất máy bơm (W) | 70 |
|
|