SEARCH
Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Tin tức
|
Liên hệ
Trang chủ
»
Sản phẩm
»
MÁY HÚT BỤI KHÔ VÀ ƯỚT
MÁY HÚT BỤI KHÔ VÀ ƯỚT
Sản phẩm
Home & Garden
MÁY PHUN ÁP LỰC CAO
MÁY HÚT BỤI
MÁY LÀM SẠCH BẰNG HƠI NƯỚC
CHỔI ĐIỆN
MÁY LAU SÀN
MÁY HÚT BỤI ĐA NĂNG
Professional
MÁY PHUN ÁP LỰC NƯỚC LẠNH
MÁY PHUN ÁP LỰC NƯỚC NÓNG
MÁY HÚT BỤI KHÔ
MÁY HÚT BỤI KHÔ VÀ ƯỚT
MÁY CHÀ SÀN
MÁY GIẶT THẢM
MÁY QUÉT - HÚT BỤI ĐẨY TAY
XE QUÉT NGỒI LÁI
MÁY LÀM SẠCH BẰNG HƠI NƯỚC
HÓA CHẤT
Danh muc khac
Dịch vụ
Video
Tin tức
Hỗ trợ trực tuyến
Kinh Doanh 01
Kinh Doanh 02
Kinh Doanh 03
Kỹ Thuật 01
Kỹ Thuật 02
NT 35/1 Tact Te
NT 35/1 Tact Te
NT 40/1 Tact
Lực Hút(mbar/kPa)
254/25.4
254/25.4
254/24.5
Thùng Chứa(l)
35
35
40
Công Suất(W)
1380
1380
1380
Đường Kính Ống(mm)
35
35
35
Chiều Dài Cáp Điện(m)
-
-
-
Độ Ồn Hoạt Động(db(A))
69
69
69
Số Lượng Motor ()
1
1
1
Tần Số Hoạt Động(Hz)
50-60
50-60
50-60
Điện Áp AC Hoạt Động(V)
220-240
220-240
220-240
Trọng Lượng(kg)
11.5
12.5
14.1
Kích Thước Thân Máy(L x W x H) (mm)
520x380x580
520x380x580
555x380x870
NT 40/1 Tact Te
NT 45/1 Tact
NT 45/1 Tact Te
Lực Hút(mbar/kPa)
254/25.4
254/25.4
254/25.4
Thùng Chứa(l)
40
45
45
Công Suất(W)
1380
1380
max. 1380
Đường Kính Ống(mm)
35
35
35
Chiều Dài Cáp Điện(m)
-
-
-
Độ Ồn Hoạt Động(db(A))
69
69
69
Số Lượng Motor ()
1
1
1
Tần Số Hoạt Động(Hz)
50-60
50-60
50-60
Điện Áp AC Hoạt Động(V)
220-240
220-240
220-240
Trọng Lượng(kg)
14.5
12.5
13.5
Kích Thước Thân Máy(L x W x H) (mm)
555x380x870
520x380x695
520x380x695
NT 45/1 Tact Te Ec
NT 55/1 Tact
NT 55/1 Tact Te
Lực Hút(mbar/kPa)
245/24.5
254/25.4
254/25.4
Thùng Chứa(l)
45
55
55
Công Suất(W)
1380
1380
1380
Đường Kính Ống(mm)
35
35
35
Chiều Dài Cáp Điện(m)
-
-
-
Độ Ồn Hoạt Động(db(A))
71
69
69
Số Lượng Motor ()
1
1
1
Tần Số Hoạt Động(Hz)
50-60
50-60
50-60
Điện Áp AC Hoạt Động(V)
220-240
220-240
220-240
Trọng Lượng(kg)
13.5
16
17
Kích Thước Thân Máy(L x W x H) (mm)
520x380x695
520x380x870
520x380x870
NT 65/2 Tact²
NT 75/2 Tact² Me
NT 55/2 Tact² Me I
Lực Hút(mbar/kPa)
254/25.4
254/25.4
254/25.4
Thùng Chứa(l)
65
75
55
Công Suất(W)
max. 2760
max. 2760
2760
Đường Kính Ống(mm)
40
40
40
Chiều Dài Cáp Điện(m)
10
10
10
Độ Ồn Hoạt Động(db(A))
73
73
73
Số Lượng Motor ()
2
2
2
Tần Số Hoạt Động(Hz)
50-60
50-60
50-60
Điện Áp AC Hoạt Động(V)
220-240
220-240
220-240
Trọng Lượng(kg)
26.5
27.5
44.8
Kích Thước Thân Máy(L x W x H) (mm)
575x490x880
630x545x920
710x570x1070
NT 65/2 Tact² Tc
NT 75/2 Tact² Me Tc
NT 14/1 Classic
Lực Hút(mbar/kPa)
254/25.4
254/25.4
230/23
Thùng Chứa(l)
65
75
14
Công Suất(W)
max. 2760
max. 2760
1380
Đường Kính Ống(mm)
40
40
35
Chiều Dài Cáp Điện(m)
10
10
7.5
Độ Ồn Hoạt Động(db(A))
73
10
70
Số Lượng Motor ()
2
2
1
Tần Số Hoạt Động(Hz)
50-60
50-60
50-60
Điện Áp AC Hoạt Động(V)
220-240
220-240
220-240
Trọng Lượng(kg)
26.5
27.5
9.8
Kích Thước Thân Máy(L x W x H) (mm)
575x490x880
575x490x880
497x467x416
NT 14/1 Ap
NT 14/1 Ap Te Adv
NT 25/1 Ap
Lực Hút(mbar/kPa)
230/23
230/23
254/25.4
Thùng Chứa(l)
14
14
25
Công Suất(W)
1380
1380
1380
Đường Kính Ống(mm)
35
35
35
Chiều Dài Cáp Điện(m)
7.5
7.5
7.5
Độ Ồn Hoạt Động(db(A))
70
70
70
Số Lượng Motor ()
1
1
1
Tần Số Hoạt Động(Hz)
50-60
50-60
50-60
Điện Áp AC Hoạt Động(V)
220-240
220-240
220-240
Trọng Lượng(kg)
12.6
14.3
10.5
Kích Thước Thân Máy(L x W x H) (mm)
495x465x410
545x465x410
520x380x480
NT 35/1 Ap
NT 65/2 Ap *EU
NT 75/2 Ap Me Tc *EU
Lực Hút(mbar/kPa)
254/25.4
254/25.4
254/25.4
Thùng Chứa(l)
35
65
75
Công Suất(W)
1380
max. 2760
max. 2760
Đường Kính Ống(mm)
35
40
40
Chiều Dài Cáp Điện(m)
7.5
10
10
Độ Ồn Hoạt Động(db(A))
70
73
73
Số Lượng Motor ()
1
2
2
Tần Số Hoạt Động(Hz)
50-60
50-60
50-60
Điện Áp AC Hoạt Động(V)
220-240
220-240
220-240
Trọng Lượng(kg)
11.5
20
26.5
Kích Thước Thân Máy(L x W x H) (mm)
520x380x580
600x480x920
700x505x995
NT 27/1
NT 27/1 Adv
NT 27/1 Me
Lực Hút(mbar/kPa)
200/20
200/20
200/20
Thùng Chứa(l)
27
27
27
Công Suất(W)
max. 1380
max. 1380
max. 1380
Đường Kính Ống(mm)
35
35
35
Chiều Dài Cáp Điện(m)
7.5
7.5
7.5
Độ Ồn Hoạt Động(db(A))
72
72
72
Số Lượng Motor ()
1
1
1
Tần Số Hoạt Động(Hz)
50-60
50-60
50-60
Điện Áp AC Hoạt Động(V)
220-240
220-240
220-240
Trọng Lượng(kg)
7.5
7.5
8.2
Kích Thước Thân Máy(L x W x H) (mm)
420x420x525
420x420x525
420x420x540
NT 27/1 Me Adv
NT 48/1
NT 48/1 Te
Lực Hút(mbar/kPa)
200/20
200/20
200/20
Thùng Chứa(l)
27
48
48
Công Suất(W)
max. 1380
max. 1380
max. 1380
Đường Kính Ống(mm)
35
35
35
Chiều Dài Cáp Điện(m)
7.5
7.5
7.5
Độ Ồn Hoạt Động(db(A))
72
72
72
Số Lượng Motor ()
1
1
1
Tần Số Hoạt Động(Hz)
50-60
50-60
50-60
Điện Áp AC Hoạt Động(V)
220-240
220-240
220-240
Trọng Lượng(kg)
8.2
10.5
10.5
Kích Thước Thân Máy(L x W x H) (mm)
420x420x540
490x390x378
490x390x780
NT 70/1
NT 70/2
NT 70/3
Lực Hút(mbar/kPa)
208/20.8
208/20.8
208/20.8
Thùng Chứa(l)
70
70
70
Công Suất(W)
1200
2400
3600
Đường Kính Ống(mm)
40
40
40
Chiều Dài Cáp Điện(m)
10
10
10
Độ Ồn Hoạt Động(db(A))
73
75
79
Số Lượng Motor ()
1
2
3
Tần Số Hoạt Động(Hz)
50-60
50-60
50-60
Điện Áp AC Hoạt Động(V)
220-240
220-240
220-240
Trọng Lượng(kg)
22.6
24.9
27.6
Kích Thước Thân Máy(L x W x H) (mm)
720x510x975
720x510x975
720x510x975
NT 70/2 Me
NT 70/2 Prof
NT 70/2 Tc
Lực Hút(mbar/kPa)
208/20.8
208/20.8
208/20.8
Thùng Chứa(l)
70
70
70
Công Suất(W)
2400
2400
2400
Đường Kính Ống(mm)
40
40
40
Chiều Dài Cáp Điện(m)
10
10
10
Độ Ồn Hoạt Động(db(A))
75
75
75
Số Lượng Motor ()
2
2
2
Tần Số Hoạt Động(Hz)
50-56
50-60
50-60
Điện Áp AC Hoạt Động(V)
220-240
220-240
220-240
Trọng Lượng(kg)
25.6
26
25.4
Kích Thước Thân Máy(L x W x H) (mm)
730x505x980
720x510x957
680x510x990
NT 70/3 Tc
NT 70/2 Me Tc
NT 70/3 Me Tc
Lực Hút(mbar/kPa)
208/20.8
208/20.8
208/20.8
Thùng Chứa(l)
70
70
70
Công Suất(W)
3600
2400
3600
Đường Kính Ống(mm)
40
40
40
Chiều Dài Cáp Điện(m)
10
10
10
Độ Ồn Hoạt Động(db(A))
79
75
79
Số Lượng Motor ()
3
2
3
Tần Số Hoạt Động(Hz)
50-60
50-60
50-60
Điện Áp AC Hoạt Động(V)
220-240
26.7
220-240
Trọng Lượng(kg)
27.6
26.7
28.8
Kích Thước Thân Máy(L x W x H) (mm)
680x510x990
700x510x990
700x510x990